chuyển động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển động+ verb
- To move
- không khí chuyển động
the air moves
- sự chuyển động của các hành tinh
the motion of the planets
- không khí chuyển động
- To rock
- tiếng hô to chuyển động cả khu rừng
the shout rocked the whole forest area
- tiếng hô to chuyển động cả khu rừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyển động":
chuyển hướng chuyển nhượng - Những từ có chứa "chuyển động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 539