--

chuyển động

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển động

+ verb  

  • To move
    • không khí chuyển động
      the air moves
    • sự chuyển động của các hành tinh
      the motion of the planets
  • To rock
    • tiếng hô to chuyển động cả khu rừng
      the shout rocked the whole forest area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển động"
Lượt xem: 474